Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai mào


[khai mào]
Begin, start, open.
Nói mấy lời khai mào
To begin with a few words.



Begin, start, open
Nói mấy lời khai mào To begin with a few words


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.