|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lái xe
verb
to drive (a car)
![](img/dict/02C013DD.png) | [lái xe] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to drive (a car) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | driving | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thích lái xe | | I like driving | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường dạy lái xe | | Driving school | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lái xe ẩu là điều không nên | | Bad driving is not recommended | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người dạy lái xe | | Driving instructor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người học lái xe | | Student driver | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tài xế |
|
|
|
|