Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lần



noun
time
lần nào cũng đến chậm to come late everytime. set; ply
áo lót hai lần a two-ply lined coat
verb
to grope one's way; to shuffle on

[lần]
time
Lần nào cũng đến chậm
To come late every time
Tôi đã dặn anh bao nhiêu lần rồi mà!
I've told you umpteen times/a thousand times
Dù anh nói với bà ấy hai mươi lần chăng nữa, bà ấy vẫn cứ quên
Even if you told her twenty times, she would still forget
Braxin trở thành nước đầu tiên có bốn lần đạt danh hiệu vô địch World Cup
Brazil became the first four-time World Cup champion
instalment
Trả (thành ) sáu lần
To pay in six instalments
(số học) times
ply
áo lót hai lần
a two-ply lined coat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.