|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lỗi
noun mistake; fault; error nhận lỗi to admit one's mistake. blame đừng đổ lỗi cho tôi don't put the blame on me verb to fail to keep lỗi hẹn to fail to keep one's promise
| [lỗi] | | | mistake; fault; error; blame | | | Lỗi tại ai? | | Who's to blame?; Where does the blame lies?; Whose fault is it? | | | Lỗi tại mày cả! | | It's your fault, the whole thing! | | | Nhận lỗi | | To admit one's mistake | | | Bài tập này dày đặc lỗi | | This exercise is full of mistakes | | | Một thông báo lỗi lập tức hiện ra | | An error message appears immediately | | | Lỗi do đánh máy nhầm | | Xem lỗi đánh máy |
|
|
|
|