|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lợi tức
noun
income; revenue thuế lợi tức income tax
![](img/dict/02C013DD.png) | [lợi tức] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | income; revenue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lợi tức hàng năm | | Annual income | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lợi tức do việc đầu tư mang lại | | Income from investments; Investment income; Payback | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lợi tức thu được do đầu tư ra nước ngoài | | Income earned from investments abroad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lợi tức do xuất khẩu mang lại | | Export revenue |
|
|
|
|