| [lửa] |
| | flame; fire |
| | Lửa tắt |
| The flame went out |
| | Lăn xả vào lửa vì ai (Hy sinh cho ai ) |
| To go through fire and water for somebody |
| | Ông có lửa không ạ? - Anh định hút thuốc ngay đây ư? |
| Have you got a light? - Do you mean to smoke right here ? |
| | heat |
| | Nấu lửa lớn / nhỏ / vừa phải |
| To cook over a high/low/medium heat |