|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la cà
verb
to loiter; to hang about đi la cà ở ngoài đường to loiter on the way
![](img/dict/02C013DD.png) | [la cà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to loiter; to hang about; to dawdle; to linger | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | La cà trên đường đi | | To linger/loiter/dawdle on the way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | La cà ngắm cảnh | | To linger to look at the scenery |
|
|
|
|