Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loa



noun
horn; megaphone
loa phóng thanh loudspeaker

[loa]
speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; (nghĩa bóng) mouthpiece
Tờ báo lá cải này chỉ là cái loa của giới tài phiệt mà thôi
This rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy
Bắt hai tay quanh miệng làm loa
To cup one's hands round one's mouth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.