|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luôm nhuôm
| [luôm nhuôm] | | | Bedraggled, dirty, filthy. | | | Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm | | To have one's clothes filthy aften working in a marshy field. |
Bedraggled, dirty, filthy Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm To have one's clothes filthy aften working in a marshy field
|
|
|
|