|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
màu
noun
colour anh thích màu nào hơn which colour do you like best?
![](img/dict/02C013DD.png) | [màu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | colour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh thích màu nào hơn | | Which colour do you like best? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông có cái đó mà màu khác hay không? | | Do you have it in a different colour? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỗi vòng là một màu riêng - xanh lơ, vàng, đen, xanh lục và đỏ | | Each ring is a separate color- blue, yellow, black, green and red | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | colored | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hoa màu |
|
|
|
|