|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông lung
![](img/dict/02C013DD.png) | [mông lung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cũng mung lung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Misty, foggy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh mông lung của buổi chiều tà | | The misty view of a late afternoon. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hazy, vague, obscure; diffused, dim |
Misty, foggy Cảnh mông lung của buổi chiều tà The misty view of a late afternoon
|
|
|
|