Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắc nợ


[mắc nợ]
to contract/incur a debt; to be in debt; to get/run/fall into debt
Tôi sợ mắc nợ lắm
I'm very afraid of getting into debt; I'm very afraid of getting into arrears
Mắc nợ ai
To be in debt to somebody; to be due/indebted to somebody
Mắc nợ ai nhiều
To be heavily indebted to somebody
Không mắc nợ không sợ gì cả
Out of debt, out of danger
Người mắc nợ
xem con nợ



to be in debt;to involte oneself in debt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.