|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỏng manh
 | [mỏng manh] | |  | Very thin. | |  | Quần áo mỏng manh | | Very thin clothes. | |  | Frail, fragile, delicate; light and thin | |  | Hy vọng mỏng manh lắm | | Very frail hopes. |
Very thin Quần áo mỏng manh Very thin clothes
Fail, fragile Hy vọng mỏng manh lắm Very frail hopes
|
|
|
|