|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mồm mép
| [mồm mép] | | | Tongue. | | | Mồn mép đều giả | | A caddish tongue. | | | Gift of the gad. | | | Thằng bé mồm mép gớm | | The littleboy has real gift of the gad. | | | Mồm loa mép giải | | Loud-mouthed, loud-spoken. | | | Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng. | | To loud-mouthedly deny an obvious mistake. | | | loquacious, verbose; garrulous |
Tongue Mồn mép đều giả A caddish tongue Gift of the gad Thằng bé mồm mép gớm The littleboy has real gift of the gad Mồm loa mép giải Loud-mouthed, loud-spoken Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng. To loud-mouthedly deny an obvious mistake
|
|
|
|