|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nà
![](img/dict/02C013DD.png) | [nà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Silk strech (on a river bank). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trồng ngô ở nà | | To grow maize on a silk stretch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Well! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đâu nà? | | Well, where? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Let's, let. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta đi nà | | Let's go. |
Silk strech (on a river bank) Trồng ngô ở nà To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well! Đâu nà? Well, where?
Let's, let Ta đi nào Let's go
|
|
|
|