|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng mắt
| [nóng mắt] | | | xem nóng mặt | | | Burn with anger. | | | Nóng mắt muốn đánh | | To burn with anger and desire to beat (someone). | | | fire/flare/blaze up |
Burn with anger Nóng mắt muốn đánh To burn with anger and desire to beat (someone)
|
|
|
|