|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu
![](img/dict/02C013DD.png) | [nấu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cook | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngày nấu cơm hai bữa | | To cook rice twice a day | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy nấu khéo không? | | Did she cook well? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tối nay chị định nấu món gì cho chúng tôi ăn đây? | | What are you going to cook for us tonight? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian nấu | | Cooking time to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | boil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nấu quần áo | | To boil washing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nấu nước pha trà | | To boil water for tea | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nấu dụng cụ cho tiệt trùng | | To sterilize instruments; to boil instruments |
Cook, boil Ngày nấu cơm hai bữa To cook rice twice a day Nấu quần áo To boil one's laundry Nấu sử xôi king (từ cũ) To grind at the classics and read up history
|
|
|
|