|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắm vững
![](img/dict/02C013DD.png) | [nắm vững] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được. | | Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily. |
cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được. Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily
|
|
|
|