|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngành nghề
| [ngành nghề] | | | profession; career | | | Hướng dẫn chọn ngành nghề | | To guide (someone) in the choice of a career |
Trade, profession, career Hướng dẫn chọn ngành nghề. To guide (someone) in the choice of a career
|
|
|
|