|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân khoản
noun credit
| [ngân khoản] | | | appropriation; fund | | | Cấp một ngân khoản | | To allocate an appropriation | | | Dành một ngân khoản cho phong trào xoá nạn mù chữ | | To earmark a fund for the illiteracy eradication movement | | | Sự phân bổ ngân khoản | | Allotment of appropriations |
|
|
|
|