|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lớn
![](img/dict/02C013DD.png) | [người lớn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | adult; grown-up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dành riêng cho người lớn | | For adults only | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở thành người lớn | | To reach adulthood | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bệnh này ở người lớn còn nghiêm trọng hơn nữa | | The occurrence of this disease in adults is more serious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đây là những quyển sách để người lớn đọc | | These are adult books |
Adult, grown-up
|
|
|
|