ngầy
 | [ngầy] | |  | (địa phương) Annoy, trouble, worry. | |  | Đang làm việc lại có người đến ngầy | | To be troubled by someone while one is busy at one's work. | |  | bother (with), pester (with), plague (with), importune |
(địa phương) Annoy, trouble, worry Đang làm việc lại có người đến ngầy To be troubled by someone while one is busy at one's work
|
|