|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồm ngoàm
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngồm ngoàm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Piggish (nói về cách ăn). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi | | To look offensive when eating and drinking piggishly. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | champ; champing |
Piggish (nói về cách ăn) Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi To look offensive when eating and drinking piggishly
|
|
|
|