Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngang



adj
ordinary
rượu ngang ordinary wine
adj
across; through
đi ngang qua một con đường to walk across a street. level; equal
có những điều kiện ngang nhau on equal terms
Cross; horisontal
đường ngang cross-line

[ngang]
ordinary.
rượu ngang
ordinary wine.
across; through.
đi ngang qua một con đường
to walk across a street. level;
equal.
có những điều kiện ngang nhau
on equal terms.
Cross; horisontal; diametrical; transversal; crossut
đường ngang cross-line.
ngang bướng
obstinate,
self-willed.
be contrary
contraband, sumgged
equal
ngang như cua
very stubborn, act strangely



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.