Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghìn thu


[nghìn thu]
For ever; a thousand years
Giấc nghìn thu
The sleep that knows no breaking.



For ever
Giấc nghìn thu The sleep that knows no breaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.