Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghểnh ngãng


[nghểnh ngãng]
Hard of hearing; rather deaf
Bà cụ hơi nghểnh ngãng
The old lady is a little hard of hearing.



Hard of hearing
Bà cụ hơi nghểnh ngãng The old lady is a little hard of hearing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.