|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghểnh ngãng
| [nghểnh ngãng] | | | Hard of hearing; rather deaf | | | Bà cụ hơi nghểnh ngãng | | The old lady is a little hard of hearing. |
Hard of hearing Bà cụ hơi nghểnh ngãng The old lady is a little hard of hearing
|
|
|
|