![](img/dict/02C013DD.png) | [nghỉ hè] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | long vacation; summer holidays |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao giờ bắt đầu nghỉ hè? |
| When does the vacation begin ? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năm ngoái chúng tôi đi nghỉ hè ở Huế |
| We went to Hue on vacation/ for our summer holidays last year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta đã trải qua nửa kỳ nghỉ hè |
| We're halfway through the summer holidays |