Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghị quyết



noun
resolution

[nghị quyết]
resolution
Ra nghị quyết
To issue a resolution
Nghị quyết được quốc hội nhất trí thông qua
The resolution was unanimously adopted by the national assembly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.