|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm túc
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghiêm túc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | earnest; serious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Học tập nghiêm túc | | To study seriously | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông | | Can I have a serious conversation with you? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy chuyên đóng những phim nghiêm túc | | She's a serious actress |
Serious and strict Học tập nghiêm túc To study in a serious and strict manner
|
|
|
|