|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắc
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngoắc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hang (on a hook), hook, hitch (to); (of cariage) couple (to) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoắc mồi vào lưỡi câu | | To hook bait on fish-hook. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoắc áo vào mắc | | To hang one's coat on a hook. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | beckon (to); wave (to) |
Hang (on a hook), hook Ngoắc mồi vào lưỡi câu To hook bait on fish-hook Ngoắc áo vào mắc To hang one's coat on a hook
|
|
|
|