Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà báo



noun
journalist; newsman; newpaperman

[nhà báo]
journalist; newsman; pressman; newswoman; newspaperwoman; newspaperman
Phỏng vấn một nhà báo vừa mới từ Pháp về
To interview a journalist just back from France



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.