|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tình
| [nhân tình] | | | mutual feeling between men; human feelings | | | Nhân tình thế thái | | The way of the world. | | | (cũ) như nhân ngãi | | | lover, mistress; flame | | | nhân tình cũ của anh ta | | an old flame of his |
mutual feeling between men Nhân tình thế thái The way of the world. (cũ) như nhân ngãi
|
|
|
|