|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn hiệu
noun
trade-mark
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhãn hiệu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | brand; trademark | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự đăng ký nhãn hiệu | | Trademark registration | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhãn hiệu nào có giá trị nhất? | | Which of the brands gives the best value? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi muốn làm cho mọi người đều biết nhãn hiệu của chúng tôi | | We want to make our brand a household name |
|
|
|
|