|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhơ đời
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhơ đời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Shameful. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn cắp như thế thật nhơ đời | | It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that. |
Shameful Ăn cắp như thế thật nhơ đời It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
|
|
|
|