|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhượng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhượng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhượng lại cái vườn | | To sell one's garden | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy nhượng căn nhà cho tôi với giá 100. 000 đô la | | He let me have his house for 100,000 dollars; He sold me his house for 100,000 dollars | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | back of the knee; ham |
Sell, cede Nhượng lại cái vườn To sell one's garden
|
|
|
|