|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như không
![](img/dict/02C013DD.png) | [như không] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem dễ như chơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | useless | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó rất bội bạc, cho nên có giúp nó cũng như không | | As he is very ungrateful, it's useless to help him; As he is very ungrateful, it's no use helping him | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có máy tính mà không có bàn phím thì cũng như không | | The computer is useless without the keyboard | | ![](img/dict/809C2811.png) | coi như không | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem coi thường |
As if nothing had happened Nâng năm mươi cân như không To lift fifty kilos as if nothing had happened
|
|
|
|