|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như nguyện
![](img/dict/02C013DD.png) | [như nguyện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | satisfying | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi | | To get a two-day leave is quite satisfying | | ![](img/dict/809C2811.png) | Cầu mong được như nguyện!; Xin được như nguyện | | ![](img/dict/633CF640.png) | So be it!; Amen! |
(cũ) In accordance with one's wishes Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes
|
|
|
|