![](img/dict/02C013DD.png) | [nhảy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to dance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy với bạn gái |
| To dance with one's girl-friend |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi nhảy |
| To go dancing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mời ai ra nhảy |
| To ask somebody for a dance |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to jump; to leap; to hop |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy xuống đất / hầm / giếng |
| To jump to the ground/into a trench/down a well |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy từ trên cây / tường xuống |
| To jump (down) from a wall/tree |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé vội nhảy lên / xuống xe |
| The boy hopped on/off his bike hurriedly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy từ cành cây xuống |
| To leap off a branch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu phải nhảy lên mới tới kệ sách |
| You've to jump up to reach the bookshelf |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to skip |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy từ đề tài này sang đề tài kia |
| To skip from one subject to another |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy một đoạn trong sách |
| To skip over a passage in a book |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về động vật) to copulate |