 | [nhặng xị] |
|  | to kick up/raise a dust; to kick up a din/racket/row/fuss/rumpus/shindy/stink; to make a lot of noise about something; to raise a ballyhoo about something |
|  | Chẳng có gì mà cũng nhặng xị lên! |
| A lot of fuss about/over nothing!; Much ado about nothing! |
|  | Nhặng xị đến đó là đủ rồi! Ta thừa sức cày vỡ lớp đất mặt như bất cứ ai! Hãy tiếp tục lo việc của mi đi! |
| Enough of your lip! I can break the sod as well as the next man! Now, get back to work! |
|  | Kẻ hay nhặng xị |
|  | Fuss-budget; fuss-pot |