|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏng nhảnh
| [nhỏng nhảnh] | | | Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner. | | | cũng như nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng). | | | coquet (tish); affected, pretentious, flirt (with), play coquet (to, with) |
Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng)
|
|
|
|