|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhong nhóng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhong nhóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Wait for long on tiptoe. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về | | To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wait with impatience |
Wait for long on tiptoe Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back
|
|
|
|