|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niên đại
noun age, date ; erạ
| [niên đại] | | | date | | | Trống đồng này thuộc niên đại nào? | | What's the date of this kettledrum? | | | Nhớ rõ những niên đại quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam | | To have good memory for the most important dates in Vietnamese history |
|
|
|
|