Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niềm


[niềm]
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch).
sentiment, feeling (nỗi niềm)
Niềm vui
A joy.
Niềm tin
A feeling of confidence, the sense of confidence.
duty, responsibility
trọn niềm
fulfil one's duty



(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)
Niềm vui A joy
Niềm tin A feeling of confidence, the sense of confidence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.