niềm
 | [niềm] | |  | (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch). | |  | sentiment, feeling (nỗi niềm) | |  | Niềm vui | | A joy. | |  | Niềm tin | | A feeling of confidence, the sense of confidence. | |  | duty, responsibility | |  | trọn niềm | | fulfil one's duty |
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch) Niềm vui A joy Niềm tin A feeling of confidence, the sense of confidence
|
|