Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niệm


[niệm]
Pray under one's breath (in a whisper), mutter, numble, chant (prayer), pray (for), offer prayers (for) (tụng niệm)
Tụng kinh niệm Phật
To chant prayers and pray under one's breath to Buddha.



Pray under one's breath (in a whisper)
Tụng kinh niệm Phật To chant prayers and pray under one's breath to Buddha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.