|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân công
verb
to allot, to assign
![](img/dict/02C013DD.png) | [phân công] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to share the work; to allocate jobs; to assign tasks | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phân công cho ai | | To assign a duty/task to somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi phân công cô ấy viết báo cáo | | I assigned her the task of writing the report | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Theo sự phân công của nhà nước | | On government assignment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tới nay phân công còn chưa được, huống chi phân chia doanh thu | | No one has figured out how to share the work, let alone the revenue |
|
|
|
|