|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phê phán
![](img/dict/02C013DD.png) | [phê phán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to criticize; to find fault with somebody/something; to pick holes in something | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phê phán một học thuyết | | To criticize a theory | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bất cứ chuyện gì bà ấy cũng phê phán | | She finds fault with everything |
Criticize, review Phê phán một học thuyết To criticize a theory Phê phán một cuốn sách To review a book
|
|
|
|