|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương trình
noun
(toán học) equation
![](img/dict/02C013DD.png) | [phương trình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) equation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | n lớn nhất là bậc của phương trình | | The greatest n is the degree of the equation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phương trình vi phân / tích phân | | Differential/integral equation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giải phương trình | | To solve an equation |
|
|
|
|