|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản ánh
verb to reglect, to recount, to tell ingorm
| [phản ánh] | | động từ. | | | reglect, reflection, recount, tell ingorm, rever-beration | | | điều đó được phản ánh trong văn học của thời đại | | it is reflected in the literature of the time |
|
|
|
|