|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ phong
![](img/dict/02C013DD.png) | [phỉ phong] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ, văn chương) Shabby gentility | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | of hard conditions | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (truyện Kiều) | | our ways are snow-pure, plain as turnip greens |
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
|
|
|
|