|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phai mờ
![](img/dict/02C013DD.png) | [phai mờ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Fade. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta | | All memory of his childhood faded from his mind. |
Fade Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
All memory of his childhood faded from his mind
|
|
|
|