|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phai mờ
 | [phai mờ] | |  | Fade. | |  | Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta | | All memory of his childhood faded from his mind. |
Fade Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
All memory of his childhood faded from his mind
|
|
|
|